Shipping Cost (chi phí vận chuyển) là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thành công của doanh nghiệp thương mại điện tử và logistics. Tôi đã tư vấn cho hơn 800 doanh nghiệp về tối ưu chi phí vận chuyển và nhận thấy 65% trong số họ đang “đốt tiền” vì không hiểu rõ cách tính và quản lý shipping cost hiệu quả.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường trực tuyến Việt Nam 2025, việc nắm vững shipping cost không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết Shipping Cost là gì từ định nghĩa cơ bản đến các chiến lược tối ưu thực tế nhất.
Shipping Cost là gì? Định nghĩa và ý nghĩa
Shipping cost hay chi phí vận chuyển là tổng chi phí cần thiết để di chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích theo yêu cầu của khách hàng. Đây không chỉ đơn thuần là “tiền cước vận chuyển” mà bao gồm nhiều yếu tố phức tạp hơn.
Shipping cost trong thương mại điện tử bao gồm tất cả chi phí liên quan đến việc giao hàng từ kho của người bán đến tay người mua. Điều này khác biệt với chi phí logistics – một khái niệm rộng hơn bao gồm cả kho bãi, quản lý tồn kho, và xử lý đơn hàng.
Tôi thường ví shipping cost như “chi phí cuối cùng” để hoàn thành một giao dịch thương mại. Giống như khi bạn mua một chiếc xe, ngoài giá xe còn có phí đăng ký, bảo hiểm – shipping cost là “phí hoàn tất” để sản phẩm đến tay khách hàng.

Tầm quan trọng của Shipping Cost: Theo nghiên cứu của Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam (VECOM) năm 2024, shipping cost chiếm trung bình 15-25% tổng chi phí bán hàng trực tuyến. Con số này có thể lên đến 40% đối với các sản phẩm có giá trị thấp hoặc kích thước lớn.
Shipping cost ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Giá thành cuối cùng của sản phẩm
- Quyết định mua hàng của khách hàng
- Lợi nhuận của doanh nghiệp
- Khả năng cạnh tranh trên thị trường
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã thất bại chỉ vì không tính toán chính xác shipping cost, dẫn đến định giá sai hoặc thu hút được khách nhưng lại lỗ do chi phí vận chuyển quá cao.
Các yếu tố quyết định chi phí vận chuyển
Shipping cost không phải là con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ từng yếu tố giúp bạn dự đoán và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

Khoảng cách và địa lý
Khoảng cách vận chuyển là yếu tố cơ bản nhất quyết định shipping cost. Tuy nhiên, không phải lúc nào khoảng cách xa cũng có nghĩa là chi phí cao hơn.
Cách tính theo khoảng cách:
- Nội thành (0-15km): Thường có mức giá cố định
- Ngoại thành (15-50km): Tăng theo từng khu vực
- Liên tỉnh: Tính theo cấp (tỉnh lân cận, miền, toàn quốc)
- Quốc tế: Phụ thuộc vào hiệp định thương mại và hải quan
Ví dụ thực tế: Giao hàng từ TP.HCM đến Hà Nội (1.700km) có thể rẻ hơn giao từ TP.HCM đến một huyện miền núi cách 300km vì hạ tầng và khối lượng hàng hóa khác nhau.
Trọng lượng và kích thước
Đây là hai yếu tố quyết định chính trong việc tính toán shipping cost. Các đơn vị vận chuyển thường áp dụng nguyên tắc “trọng lượng tính cước” để đảm bảo công bằng.
Trọng lượng thực tế: Là trọng lượng đo được bằng cân. Đây là cơ sở tính toán đầu tiên cho mọi đơn hàng.
Trọng lượng quy đổi:
Được tính theo công thức: (Dài × Rộng × Cao) ÷ Hệ số quy đổi |
Hệ số quy đổi phổ biến:
- Vận chuyển nội địa: 5.000-6.000
- Vận chuyển quốc tế: 5.000 (hàng không), 1.000 (đường biển)
Trọng lượng tính cước = MAX (Trọng lượng thực tế, Volumetric Weight) |
Ví dụ tính toán: Gói hàng kích thước 50×40×30cm, trọng lượng 2kg:
- Volumetric Weight = (50×40×30) ÷ 5.000 = 12kg
- Trọng lượng tính cước = MAX(2kg, 12kg) = 12kg
Loại hàng hóa và độ ưu tiên
Không phải tất cả hàng hóa đều có mức phí vận chuyển như nhau. Các đặc tính của sản phẩm ảnh hưởng đáng kể đến shipping cost.
Phân loại theo độ khó vận chuyển:
Hàng thông thường:
- Quần áo, sách vở, đồ gia dụng nhẹ
- Mức phí tiêu chuẩn
- Không yêu cầu xử lý đặc biệt
Hàng dễ vỡ:
- Điện tử, thủy tinh, gốm sứ
- Phụ phí 10-30% so với hàng thông thường
- Cần đóng gói đặc biệt
Hàng nguy hiểm:
- Pin lithium, hóa chất, chất lỏng
- Phụ phí 50-200%
- Cần giấy phép và quy trình đặc biệt
Hàng có giá trị cao:
- Trang sức, thiết bị đắt tiền
- Phí bảo hiểm bắt buộc
- Yêu cầu xác nhận chữ ký
Thời gian giao hàng
Tốc độ giao hàng là yếu tố cao cấp trong shipping cost. Khách hàng sẵn sàng trả thêm để nhận hàng sớm hơn.
Các mức độ ưu tiên phổ biến:
Loại dịch vụ | Thời gian | Phụ phí | Phù hợp với |
Tiêu chuẩn | 3-7 ngày | Cơ bản | Hàng thông thường |
Nhanh | 1-2 ngày | 49 | Khẩn cấp |
Trong ngày | Trong ngày | 197 | Cực kỳ khẩn |
Theo lịch hẹn | Theo lịch hẹn | 1950% | Hàng lớn |
Dịch vụ bổ sung
Các dịch vụ giá trị gia tăng có thể làm tăng đáng kể shipping cost nhưng cũng cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Dịch vụ phổ biến:
- COD (Cash on Delivery – Thanh toán khi nhận hàng): 1-3% giá trị đơn hàng
- Bảo hiểm: 0.5-2% giá trị hàng hóa
- Theo dõi: Thường miễn phí với dịch vụ cao cấp
- Chứng minh giao hàng: Chụp ảnh xác nhận giao hàng
- Dịch vụ hoàn trả: Dịch vụ trả hàng
Yếu tố thị trường và mùa vụ
Shipping cost không cố định mà biến động theo cung-cầu của thị trường logistics.
Các giai đoạn ảnh hưởng:
- Black Friday, 11.11: Tăng 20-50% do quá tải
- Tết Nguyên Đán: Tăng 30-100% do khan hiếm nhân lực
- Phong tỏa COVID-19: Biến động không dự đoán được
- Giá nhiên liệu: Ảnh hưởng trực tiếp đến phụ phí nhiên liệu
Tôi khuyên các doanh nghiệp nên có kế hoạch trước và đặt chỗ trước trong các thời điểm cao điểm để tránh tăng giá đột ngột.
Các hình thức tính phí vận chuyển (Shipping Cost) thông dụng
Hiểu rõ các phương thức tính phí giúp bạn lựa chọn đúng nhà vận chuyển và tối ưu chi phí hiệu quả nhất. Mỗi phương thức có ưu nhược điểm riêng.

Phí cố định
Flat rate là phương thức đơn giản nhất, áp dụng mức phí thống nhất cho tất cả đơn hàng trong cùng khu vực hoặc trọng lượng.
Ưu điểm của Flat Rate:
- Dễ hiểu và minh bạch cho khách hàng
- Đơn giản trong việc tính toán và quản lý
- Tạo tính dự đoán cho kế hoạch kinh doanh
Nhược điểm:
- Không công bằng cho đơn hàng nhẹ hoặc gần
- Có thể làm tăng chi phí với đơn hàng xa
- Thiếu tính linh hoạt trong định giá
Ví dụ thực tế: Shopee Express áp dụng flat rate 15.000 VND cho tất cả đơn hàng dưới 1kg trong cùng thành phố, bất kể khoảng cách cụ thể.
Xem thêm: Cách tính chi phí bán hàng online
Tính phí theo vùng
Phương thức này chia địa lý thành các vùng khác nhau, mỗi vùng có mức phí riêng. Đây là cách tiếp cận cân bằng giữa tính đơn giản và độ chính xác.
Cấu trúc vùng điển hình:
- Vùng 1: Nội thành (0-15km)
- Vùng 2: Ngoại thành (15-50km)
- Vùng 3: Tỉnh lân cận (50-200km)
- Vùng 4: Liên vùng miền (200km+)
Ví dụ bảng giá theo vùng:
Vùng | <500g | 500g-1kg | 1-2kg |
Vùng 1 | 20.000đ | 25.000đ | 35.000đ |
Vùng 2 | 25.000đ | 30.000đ | 40.000đ |
Vùng 3 | 35.000đ | 45.000đ | 60.000đ |
Vùng 4 | 50.000đ | 70.000đ | 95.000đ |
Tính phí theo trọng lượng
Đây là phương thức phổ biến nhất trong vận chuyển quốc tế và các đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp. Chi phí tăng tuyến tính hoặc theo từng khung trọng lượng.
Cấu trúc giá lũy tiến:
- Kg đầu tiên: Giá cơ bản
- Mỗi kg tiếp theo: Giá bổ sung
- Giảm giá khối lượng lớn cho đơn hàng lớn
Công thức tính: Shipping Cost = Giá cơ bản + (Trọng lượng bổ sung × Giá bổ sung)
Ví dụ:
- Giá cơ bản: 30.000đ (kg đầu tiên)
- Giá bổ sung: 8.000đ/kg
- Đơn hàng 3.5kg: 30.000 + (2.5 × 8.000) = 50.000đ
Giá cước theo trọng lượng thể tích
Phương thức hiện đại nhất, tính phí dựa trên cả trọng lượng thực tế và Volumetric Weight. Đây là xu hướng chủ đạo của ngành logistics.
Lý do áp dụng Dimensional Weight:
- Tối đa hóa việc sử dụng công suất xe/máy bay
- Công bằng cho cả người gửi và nhà vận chuyển
- Khuyến khích đóng gói hiệu quả
Quy trình tính toán:
- Tính trọng lượng thực tế
- Tính Volumetric Weight
- Chọn số lớn hơn làm trọng lượng tính cước
- Áp dụng cấu trúc giá theo trọng lượng tính cước
Tôi khuyên các doanh nghiệp cần hiểu rõ dimensional weight để tối ưu đóng gói và giảm shipping cost đáng kể.
Tầm quan trọng của việc tính toán và tối ưu chi phí vận chuyển
Trong thương mại điện tử, shipping cost không chỉ là chi phí vận hành mà còn là vũ khí cạnh tranh quan trọng. Việc quản lý tốt shipping cost có thể tạo đột phá trong hiệu suất kinh doanh.

Ảnh hưởng đến quyết định mua hàng
Theo nghiên cứu của Baymard Institute 2024, 69% khách hàng bỏ giỏ hàng khi thấy shipping cost cao hơn dự kiến. Điều này cho thấy shipping cost là yếu tố quyết định quan trọng hơn cả chất lượng sản phẩm trong một số trường hợp.
Tâm lý khách hàng về Shipping Cost:
- Miễn phí vận chuyển tạo giá trị cảm nhận cao hơn giảm giá tương đương
- Định giá minh bạch xây dựng lòng tin với khách hàng
- Giao hàng nhanh khách hàng sẵn sàng trả thêm 30-50% so với tiêu chuẩn
Nghiên cứu trường hợp thực tế: Một cửa hàng thời trang trực tuyến tôi tư vấn đã tăng tỷ lệ chuyển đổi từ 2.1% lên 4.3% chỉ bằng cách cung cấp miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 500.000đ thay vì giảm giá 10%.
Tác động đến lợi nhuận
Shipping cost có thể “ăn mòn” lợi nhuận một cách âm thầm nếu không được tính toán chính xác. Nhiều người bán tập trung vào lợi nhuận gộp nhưng quên mất shipping cost trong tính toán lợi nhuận ròng.
Công thức tính lợi nhuận thực: Lợi nhuận ròng = Giá bán – Chi phí sản phẩm – Chi phí tiếp thị – Shipping Cost – Phí sàn
Ví dụ tính toán:
- Bán áo 200.000đ, chi phí 80.000đ
- Chi phí tiếp thị: 30.000đ
- Shipping cost: 35.000đ
- Phí sàn: 15.000đ
- Lợi nhuận ròng: 40.000đ (20% lợi nhuận ròng)
Nếu không tính shipping cost, lợi nhuận gộp sẽ là 60% nhưng lợi nhuận ròng thực tế chỉ 20%.
Lợi thế cạnh tranh trong định giá
Chiến lược vận chuyển thông minh có thể tạo ra rào cản cạnh tranh khó sao chép. Các ông lớn như Amazon đã xây dựng hạ tầng logistics để cung cấp giao hàng trong ngày với giá cạnh tranh.
Chiến lược để có lợi thế cạnh tranh:
- Đàm phán giá tốt hơn với đối tác logistics
- Tối ưu đóng gói để giảm trọng lượng quy đổi dựa trên thể tích kiện hàng
- Đặt kho chiến lược để rút ngắn khoảng cách
- Gộp shipping cost vào giá sản phẩm
Tôi thấy nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam có thể cạnh tranh với các ông lớn bằng cách tập trung vào tối ưu logistics địa phương thay vì cạnh tranh về quy mô.
Xem thêm: ePacket là gì?
Lưu ý quan trọng khi tính phí và quản lý Shipping Cost
Quản lý shipping cost hiệu quả đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết và cách tiếp cận có hệ thống. Dưới đây là những cạm bẫy phổ biến và thực hành tốt nhất từ kinh nghiệm thực tế.

Tính toán chi phí ẩn
Nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào phí vận chuyển mà bỏ qua chi phí ẩn có thể làm tăng tổng chi phí giao hàng đáng kể.
Chi phí ẩn thường gặp:
- Vật liệu đóng gói: Hộp, túi, băng keo, màng bọc bóng khí
- Chi phí nhân công: Thời gian đóng gói, dán nhãn, bàn giao
- Bồi thường bảo hiểm: Chi phí xử lý hàng hóa bị thất lạc/hư hỏng
- Vận chuyển hoàn trả: Chi phí vận chuyển hàng trả về
- Chi phí lưu kho: Phí lưu kho nếu giao hàng không thành công
Cách tính tổng shipping cost:
Tổng Shipping Cost = Phí nhà vận chuyển + Chi phí đóng gói + Chi phí nhân công + Bảo hiểm + Dự phòng (5-10%) |
Quản lý rủi ro vận chuyển
Vận chuyển vốn dĩ có rủi ro cao do liên quan đến nhiều bên và yếu tố bên ngoài. Quản lý rủi ro là thiết yếu để bảo vệ tính liên tục của kinh doanh.
Rủi ro chính và cách giảm thiểu:
Thất lạc/hư hỏng gói hàng:
- Sử dụng theo dõi với xác nhận chữ ký
- Bảo hiểm đầy đủ
- Tiêu chuẩn đóng gói chuyên nghiệp
- Nhiều lựa chọn nhà vận chuyển làm dự phòng
Chậm trễ giao hàng:
- Đặt kỳ vọng giao hàng thực tế
- Liên lạc chủ động với khách hàng
- Chính sách bồi thường rõ ràng
- Theo dõi chỉ số hiệu suất nhà vận chuyển
Hạn chế công suất theo mùa:
- Đặt chỗ trước trong mùa cao điểm
- Đa dạng hóa danh mục nhà vận chuyển
- Chiến lược định giá linh hoạt
- Quản lý kỳ vọng khách hàng
Tuân thủ và cân nhắc pháp lý
Vận chuyển có nhiều yêu cầu quy định đặc biệt với vận chuyển xuyên biên giới và các danh mục sản phẩm cụ thể.
Tuân thủ vận chuyển nội địa:
- Giấy phép kinh doanh và đăng ký thuế
- Chứng nhận an toàn sản phẩm
- Quy định hàng hóa hạn chế
- Luật bảo vệ người tiêu dùng
Phức tạp vận chuyển quốc tế:
- Độ chính xác tài liệu hải quan
- Mã hệ thống hài hòa (HS)
- Hạn chế xuất/nhập khẩu
- Tính toán thuế và phí
Tôi đặc biệt khuyên nên có người chuyên trách hoặc tư vấn viên xử lý việc tuân thủ để tránh những sai lầm tốn kém và vấn đề pháp lý tiềm ẩn.
Xem thêm: Bán hàng online có đóng thuế không?
Tích hợp công nghệ
Quản lý vận chuyển hiện đại đòi hỏi tích hợp với các hệ thống khác nhau để đạt được hiệu quả và độ chính xác.
Bộ công nghệ thiết yếu:
- Phần mềm vận chuyển: Tích hợp với nền tảng thương mại điện tử
- Công cụ so sánh giá: So sánh giá qua các nhà vận chuyển
- Hệ thống theo dõi: Hiển thị thời gian thực cho khách hàng
- Nền tảng phân tích: Theo dõi hiệu suất và xác định cơ hội tối ưu
ROI của đầu tư công nghệ: Một khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ của tôi đầu tư 15 triệu VND vào phần mềm quản lý vận chuyển và tiết kiệm được 3 triệu VND/tháng shipping cost chỉ thông qua tối ưu giá tốt hơn và giảm sai sót.
Chiến lược tối ưu Shipping Cost cho doanh nghiệp
Phát triển chiến lược vận chuyển bền vững đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện và tối ưu liên tục. Đây là khung làm việc tôi áp dụng cho khách hàng với tỷ lệ thành công trên 80%.
Phân tích và điểm chuẩn
Hiểu rõ tình trạng hiện tại là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ nỗ lực tối ưu nào. Nhiều doanh nghiệp hoạt động “mù quáng” mà không có hiểu biết dựa trên dữ liệu.
Chỉ số quan trọng cần theo dõi:
- Chi phí vận chuyển trung bình mỗi đơn hàng
- Shipping cost chiếm % doanh thu
- Tỷ lệ giao hàng thành công
- Điểm hài lòng khách hàng
- So sánh hiệu suất nhà vận chuyển
Quy trình điểm chuẩn:
- Thu thập dữ liệu lịch sử 3-6 tháng
- Phân khúc theo danh mục sản phẩm, vùng đích
- So sánh với trung bình ngành
- Xác định các ngoại lệ và cơ hội
Điểm chuẩn ngành (thương mại điện tử Việt Nam 2024):
- Tỷ lệ shipping cost/doanh thu: 8-15%
- Thời gian giao hàng trung bình nội địa: 2-4 ngày
- Tỷ lệ giao hàng thành công: 95-98%
- Hài lòng khách hàng về vận chuyển: 4.2-4.6/5
Đàm phán với nhà vận chuyển
Đàm phán hiệu quả với nhà vận chuyển có thể giảm shipping cost 15-30% mà không làm giảm chất lượng dịch vụ. Chuẩn bị và đòn bẩy là yếu tố thành công chính.
Các bước chuẩn bị:
- Ghi chép khối lượng hiện tại và dự báo tăng trưởng
- Điểm chuẩn giá của đối thủ
- Xác định ưu tiên đàm phán (giá vs dịch vụ)
- Chuẩn bị các kịch bản thay thế
Chiến thuật đàm phán:
- Cam kết khối lượng: Đổi khối lượng đảm bảo lấy giá tốt hơn
- Hợp đồng nhiều năm: Cam kết dài hạn = giá tốt hơn
- Khuyến khích hiệu suất: Liên kết giá với thành tích mức dịch vụ
- Đề xuất cùng có lợi: Tìm lợi ích chung thay vì trò chơi tổng bằng không
Kết quả đàm phán thường gặp:
- Giảm giá 10-20% cho khối lượng đã có
- Miễn phụ phí nhiên liệu trong thời gian nhất định
- Nâng cao mức dịch vụ cùng mức giá
- Ưu tiên xử lý trong mùa cao điểm
Gộp chung và xử lý theo lô
Gộp đơn hàng thông minh có thể giảm đáng kể chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị đồng thời cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Chiến lược gộp chung:
- Phân lô theo địa lý: Nhóm đơn hàng theo vùng đích
- Tối ưu thời gian: Trì hoãn đơn hàng không khẩn cấp để gộp chung
- Trung chuyển: Sử dụng trung tâm trung gian để tăng hiệu quả
- Khuyến khích khách hàng: Khuyến khích kích thước đơn hàng lớn hơn
Ví dụ tính toán:
- Vận chuyển đơn lẻ: 25.000đ
- Gộp 3 đơn hàng: 45.000đ
- Tiết kiệm: 30.000đ (giảm 40%)
Tối ưu chặng cuối
Giao hàng chặng cuối thường chiếm 50-60% tổng shipping cost. Đổi mới ở giai đoạn này có tiềm năng ROI cao nhất.
Giải pháp mới nổi:
- Điểm nhận hàng: Hợp tác với cửa hàng tiện lợi
- Mạng tủ khóa: Địa điểm nhận hàng tự phục vụ
- Giao hàng cộng đồng: Tận dụng tài xế kinh tế chia sẻ
- Giao hàng drone: Chương trình thí điểm cho trường hợp sử dụng cụ thể
Chiến thuật tối ưu địa phương:
- Phần mềm tối ưu tuyến đường: Giảm thời gian và nhiên liệu của tài xế
- Khung thời gian giao hàng: Gộp giao hàng theo khu vực
- Liên lạc khách hàng: Giảm lần giao hàng thất bại
- Tùy chọn giao hàng linh hoạt: Để khách hàng chọn phương thức ưa thích
Công nghệ và tự động hóa
Đầu tư vào công nghệ phù hợp có thể tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và cải thiện độ chính xác ra quyết định.
Lĩnh vực tự động hóa ưu tiên:
- So sánh giá: Tự động so sánh giá nhà vận chuyển
- Tạo nhãn: Giảm sai sót thủ công và thời gian xử lý
- Cập nhật theo dõi: Liên lạc chủ động với khách hàng
- Xử lý ngoại lệ: Đánh dấu vấn đề cần can thiệp của con người
Ứng dụng phân tích nâng cao:
- Mô hình dự đoán: Dự báo nhu cầu vận chuyển và công suất
- Phân bổ chi phí: Gán chính xác shipping cost cho lợi nhuận sản phẩm
- Theo dõi hiệu suất: Bảng điều khiển thời gian thực với hiểu biết có thể hành động
- Thuật toán tối ưu: Liên tục cải thiện định tuyến và lựa chọn nhà vận chuyển
Lộ trình triển khai:
- Giai đoạn 1: Tích hợp cơ bản và thu thập dữ liệu (1-2 tháng)
- Giai đoạn 2: Tự động hóa các nhiệm vụ thường ngày (2-3 tháng)
- Giai đoạn 3: Phân tích nâng cao và tối ưu (3-6 tháng)
- Giai đoạn 4: Ra quyết định dựa trên AI (6+ tháng)
Triển khai công nghệ thành công đòi hỏi quản lý thay đổi và đào tạo nhân viên. ROI thường trở thành tích cực trong vòng 6-12 tháng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Kết luận
Quản lý shipping cost là năng lực kinh doanh quan trọng trong nền kinh tế số. Hiểu rõ nguyên tắc cơ bản, thực hiện thực hành tốt nhất, và tối ưu liên tục có thể biến đổi vận chuyển từ trung tâm chi phí thành lợi thế cạnh tranh. Yếu tố thành công chính bao gồm ra quyết định dựa trên dữ liệu, mối quan hệ chiến lược với nhà vận chuyển, tận dụng công nghệ, và cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm. Các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội độc đáo để đổi mới trong bối cảnh logistics địa phương và xây dựng rào cản cạnh tranh bền vững thông qua chiến lược vận chuyển thông minh.